Ngành chế biến nông sản Việt Nam trên đường phát triển

Ngành nông nghiệp Việt Nam có một vị thế đặc biệt, không chỉ là một lĩnh vực kinh tế truyền thống mà còn đóng vai trò “trụ đỡ” quan trọng đối với an ninh lương thực và ổn định xã hội của đất nước. Tuy nhiên, vai trò này đã và đang trải qua một sự chuyển dịch sâu sắc. Dữ liệu cho thấy, mặc dù ngành nông nghiệp luôn được xem là nền tảng, tỷ trọng đóng góp của nó vào Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã giảm dần theo thời gian, từ 38,06% vào năm 1986 xuống còn khoảng 13,96% vào năm 2019. Sự suy giảm về tỷ trọng này không phản ánh sự yếu kém, mà cho thấy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã làm thay đổi cơ cấu nền kinh tế.
Nội dung chính

Việc ngành nông nghiệp vẫn được khẳng định là “trụ đỡ” cho thấy chức năng của nó không chỉ được đo bằng giá trị kinh tế trực tiếp mà còn ở khả năng đảm bảo an ninh lương thực cho hơn 100 triệu dân, cung cấp sinh kế và duy trì sự ổn định xã hội, đặc biệt trong tình hình đa biến động về kinh tế – chính trị trên toàn thế giới. Để ngành nông nghiệp tiếp tục phát triển bền vững và hiệu quả trong một nền kinh tế hội nhập, việc chuyển dịch từ một nền tảng sản xuất thuần túy sang một ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao là điều kiện tiên quyết. Trong bối cảnh đó, các công ty sản xuất và chế biến nông sản đóng vai trò then chốt, là động lực để biến đổi nguồn tài nguyên thô thành các sản phẩm có giá trị cao, nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tiến trình phát triển của ngành chế biến nông sản tại Việt Nam.

Giai đoạn 1986-2000: Giải phóng lực lượng sản xuất và bứt phá về sản lượng

Giai đoạn trước Đổi mới (1976-1986), nền kinh tế Việt Nam vận hành theo mô hình kế hoạch hóa tập trung, được biết đến với thời kỳ bao cấp. Các kế hoạch 5 năm trong giai đoạn này đã không thể giải quyết được tình trạng thiếu hụt lương thực, với sản lượng lúa trung bình chỉ đạt 13-14 triệu tấn/năm.

Bước ngoặt lịch sử diễn ra tại Đại hội VI của Đảng (1986) với việc khởi xướng công cuộc Đổi mới, trong đó nông nghiệp được xác định là “mặt trận hàng đầu”. Các chính sách đột phá đã được ban hành, tạo ra động lực to lớn cho sản xuất. Nghị quyết số 20-NQ/TW (1979) đã cho phép kết hợp kế hoạch hóa với cơ chế thị trường, sử dụng lại kinh tế tư nhân và cho phép các địa phương tiến hành xuất nhập khẩu. Tiếp đó, Nghị quyết số 10-NQ/TW đã giao khoán đất cho hộ gia đình nông dân, tạo quyền chủ động cho người sản xuất. Nhờ các chính sách này, sản lượng lúa đã tăng vọt lên 21,5 triệu tấn vào năm 1989 và đạt 32,55 triệu tấn vào năm 2000, biến Việt Nam từ một quốc gia thiếu ăn trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.  

Sự thành công của các chính sách “Đổi mới” trong nông nghiệp đã giải quyết được vấn đề an ninh lương thực và đói nghèo trên diện rộng. Tuy nhiên, một hệ quả cấu trúc đã được hình thành: tình trạng sản xuất manh mún, nhỏ lẻ. Việc phân chia đất đai cho hàng triệu hộ gia đình (hơn 8,6 triệu hộ nông dân ) đã tạo ra một nền sản xuất phân tán, thiếu sự liên kết. Điều này không chỉ làm giảm năng suất mà còn gây khó khăn cho việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, quản lý chất lượng đồng bộ, và xây dựng các chuỗi cung ứng hiện đại. Vấn đề sản xuất manh mún không phải là một hạn chế ngẫu nhiên, mà là một di sản trực tiếp từ những chính sách đã thành công trong việc giải phóng sức lao động ở giai đoạn đầu, tạo ra một thách thức cần được giải quyết trong quá trình phát triển tiếp theo của ngành.

Giai đoạn 2000-2020: Hội nhập và đa dạng hóa sản phẩm

Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các công ty sản xuất và chế biến nông sản với quy mô và loại hình kinh tế đa dạng. Việc hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng đã mở ra những cơ hội lớn cho xuất khẩu. Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam đã tăng trưởng ấn tượng, từ khoảng 20 triệu USD vào năm 1990 lên vượt mốc 53 tỷ USD vào năm 2022. 

Bên cạnh sự tăng trưởng về giá trị, ngành nông nghiệp cũng đã đa dạng hóa cơ cấu sản phẩm. Thay vì chỉ tập trung vào lúa gạo, Việt Nam đã phát triển nhiều mặt hàng chủ lực khác, đạt kim ngạch xuất khẩu tỷ USD, bao gồm gỗ và sản phẩm gỗ, cà phê, rau quả, và hạt điều. Việc đa dạng hóa này giúp ngành giảm thiểu rủi ro khi phụ thuộc vào một vài mặt hàng duy nhất và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là sang các thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc, và Nhật Bản.

Sự tăng trưởng của ngành chế biến nông sản được thể hiện rõ nét qua các con số thống kê về doanh nghiệp. Đến cuối năm 2019, cả nước có 7.471 doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản, tăng 94,25% so với cuối năm 2015, với tốc độ tăng bình quân 906,3 doanh nghiệp mỗi năm. Đến quý I năm 2024, số lượng doanh nghiệp thành lập mới trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đã tăng 10% so với cùng kỳ năm 2023. Tổng số doanh nghiệp chế biến nông sản quy mô vừa và lớn trên cả nước đã đạt hơn 2.100.

Giai đoạn 2020 đến nay: Chuyển dịch chiến lược sang giá trị gia tăng và kinh tế nông nghiệp

Trong những năm gần đây, ngành nông nghiệp Việt Nam đã có một sự chuyển đổi tư duy chiến lược từ “sản xuất nông nghiệp” sang “phát triển kinh tế nông nghiệp”. Sự thay đổi này nhấn mạnh việc gắn sản xuất với chế biến và thị trường để nâng cao chất lượng tăng trưởng và thu nhập cho người nông dân. Mục tiêu là xây dựng một nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa hiện đại, có năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh cao, thuộc nhóm dẫn đầu khu vực và thế giới.

Các chính sách của Nhà nước cũng đã phản ánh rõ nét định hướng này. Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 đã được phê duyệt, với mục tiêu đạt tốc độ tăng trưởng GDP nông lâm thủy sản từ 2,5 – 3%/năm và tốc độ tăng giá trị xuất khẩu bình quân 5 – 6%/năm đến năm 2030. Nghị quyết số 19-NQ/TW (2022) và Chương trình hành động của Chính phủ (26/NQ-CP) tiếp tục củng cố tầm nhìn này, coi đây là nhiệm vụ trọng tâm để phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn 2045.  

Những kết quả ban đầu của giai đoạn này rất khả quan. Trong 6 tháng đầu năm 2025, ngành nông – lâm – thủy sản của Việt Nam ghi nhận giá trị xuất khẩu đạt xấp xỉ 33,84 tỷ USD, tăng 15,5 % so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, nhóm nông sản đạt 18,46 tỷ USD (+17,8 %), thủy sản đạt 5,16 tỷ USD (+16,9 %), lâm sản đạt 8,82 tỷ USD (+9,3 %). Điều này cho thấy sự dịch chuyển từ tăng trưởng số lượng sang tăng trưởng giá trị đang diễn ra tích cực.

Kết Luận

Ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển dịch rõ nét từ mô hình tăng trưởng dựa trên sản lượng sang mô hình phát triển dựa trên giá trị, với trọng tâm là chế biến sâu, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường cao cấp. Những thành quả bước đầu trong xuất khẩu nông sản chủ lực như gạo, cà phê, rau quả và thủy sản cho thấy chiến lược này đang đi đúng hướng, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân, gia tăng sức cạnh tranh và từng bước khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp toàn cầu

Xem thêm:

Về chúng tôi

Vietnam Commodity Export (VCE) cung cấp thông tin toàn diện và chuyên sâu về thị trường tìm nguồn cung ứng của Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tìm kiếm khách hàng nước ngoài.

Picture of Báo cáo thị trường XNK
Báo cáo thị trường XNK

Báo cáo XNK thị trường cà phê, điều, macca và trái cây... Xu hướng chính, dữ liệu thương mại và dự báo cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.

Xem thêm

Đăng ký nhận bản tin

Đăng ký để nhận tin tức cập nhật hàng tuần của VCE, các ấn phẩm kinh doanh mới nhất của chúng tôi

Subscribe To Our Weekly Newsletter

Get notified about new articles