Cà phê toàn cầu 2025: Dư thừa sản lượng, thiếu hụt tồn kho & sự trỗi dậy của Việt Nam

Ngành cà phê Việt Nam đang phục hồi mạnh về sản lượng và xuất khẩu, nhưng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, biến động giá và quy định thương mại toàn cầu. Dù giá cà phê có xu hướng giảm ngắn hạn do nguồn cung toàn cầu tăng, Việt Nam vẫn giữ vai trò quan trọng trong thị trường Robusta. Để duy trì tăng trưởng, ngành cần đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.
Nội dung chính

Giá cà phê nội địa Việt Nam đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ vào đầu năm 2025, khởi điểm ở mức 120.000 đồng/kg vào tháng 1. Đà tăng tiếp tục duy trì, với giá đạt 131.000 đồng/kg vào tháng 2, tăng 9,17% so với tháng trước. Đỉnh điểm vào tháng 3/2025, giá cà phê chạm mốc kỷ lục 135.400 đồng/kg, tăng 3,36% so với tháng 2.

Tuy nhiên, sau khi đạt đỉnh, giá cà phê bắt đầu xu hướng giảm. Trong tháng 4/2025, giá nội địa giảm xuống 127.000 đồng/kg, giảm 6,2% so với tháng trước. Xu hướng giảm này tiếp tục vào tháng 5, với mức giá 125.000 đồng/kg. Đặc biệt, từ tháng 6/2025, giá cà phê có một đợt giảm mạnh xuống còn 99.000 đồng/kg, giảm tới 20,8% so với tháng 5.

So với đầu tháng 5 đến cuối tháng 7, giá cà phê tại thị trường nội địa đã giảm tổng cộng gần 28%, với điểm thấp nhất được ghi nhận vào ngày 11/7 ở mức 92.500-92.600 đồng/kg. Tuy nhiên, đến cuối tháng 7/2025 (cụ thể là ngày 27/7), giá cà phê nội địa đang duy trì giao dịch quanh ngưỡng 95.300 – 95.500 đồng/kg. Mức giá này cho thấy thị trường có dấu hiệu phục hồi sau đợt giảm sâu.

Thị Trường Cà Phê Thế Giới và Mối Liên Hệ Với Việt Nam

Thị trường cà phê thế giới cũng ghi nhận những biến động tương tự. Cụ thể, giá cà phê Robusta trên sàn London đã có những phiên giảm mạnh, điển hình là ngày 22/7 giảm 146-161 USD/tấn. Tuy nhiên, một số phiên gần đây trong tháng 7 (ví dụ ngày 23-25/7), giá cà phê thế giới lại có xu hướng tăng trở lại.

Hiện tại, giá cà phê nội địa Việt Nam đang cao hơn giá cà phê hợp đồng kỳ hạn tháng 9/2025 khoảng 7.000 đồng/kg, nghĩa là giới đầu tư đang dự đoán giá cà phê trong các tháng tới sẽ giảm.

Thách Thức Từ Biến Đổi Khí Hậu và Dự Báo Sản Lượng

Biến đổi khí hậu tác động mạnh đến sản lượng và năng suất của ngành cà phê Việt Nam, ở niên vụ 2023 – 2024, sản lượng cà phê của Việt Nam đã giảm đáng kể do tác động của El Nino và giảm diện tích do chuyển đổi cây trồng. Nhưng với thời tiết mưa nhiều trong năm 2024, năng suất của cà phê Việt Nam có thể hồi phục, với dự báo mới nhất Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) sản lượng cà phê Việt Nam trong niên vụ 2024-2025 sẽ đạt tới 1,8 triệu tấn (khoảng 30 triệu bao), tăng khoảng 150.000 tấn so với niên vụ trước.

Sự phục hồi về sản lượng ở hầu hết các quốc gia sản xuất lớn trên thế giới tạo một áp lực giảm giá ở các hợp đồng kỳ hạn trong tương lai, cụ thể giá giao dịch của các hợp đồng kỳ hạn tháng 9/2025, 11/2025, 1/2026… đều có xu hướng giảm dần đều. Nghĩa là trong vụ thu hoạch tháng 11-12/2025 tại Việt Nam, khả năng cao giá bán cà phê trong nước cũng sẽ thấp hơn so với mùa vụ năm 2024.

Theo kết quả khảo sát của Reuters, giá cà phê Robusta được dự báo sẽ kết thúc năm 2025 ở mức 4.200 USD/tấn, giảm 28% so với mức giá đóng cửa vào thời điểm khảo sát (khoảng tháng 2/2025). Nguyên nhân chính của dự báo giảm giá này là do nguồn cung cà phê được cải thiện từ các nhà sản xuất hàng đầu như Brazil và Việt Nam. Cụ thể, sản lượng cà phê Robusta của Việt Nam được dự báo tăng, đạt 29 triệu bao trong niên vụ 2024/2025 (tăng từ 28 triệu bao của niên vụ 2023/2024) và thậm chí có thể lên tới 31 triệu bao trong niên vụ 2025-2026.

Xu hướng biến động giá cà phê Việt Nam

Giá chỉ số hàng ngày và giá tương lai của các loại cà phê toàn cầu (US cent/lb)

Trong giai đoạn một năm qua, từ tháng 7 năm 2024 đến tháng 6 năm 2025, thị trường cà phê toàn cầu đã chứng kiến sự phân hóa rõ rệt giữa các loại cà phê:

  • Giá cà phê Arabica tăng mạnh: Các loại cà phê Arabica như Colombian Milds, Other Milds, và Brazilian Naturals đã liên tục tăng giá, với mức tăng ấn tượng lên đến hơn 40%, mặc dù có sự điều chỉnh giảm trong 3-4 tháng trở lại đây. Nhưng tính từ tháng 7/2024 đến nay, chỉ số giá giao dịch trên sàn New York* đã tăng tăng 40.15%. Điều này phản ánh nhu cầu mạnh mẽ và có thể là những lo ngại về nguồn cung đối với cà phê Arabica.
  • Mặc dù giá Arabica tăng cao, xuất khẩu cà phê Arabica Colombia từ đầu niên vụ đến nay (tháng 10/2024 đến tháng 5/2025) vẫn tăng 15.5%, đạt 9.35 triệu bao so với 8.09 triệu bao cùng kỳ năm trước. Ngoài ra, tỷ trọng cà phê Arabica trong tổng kim ngạch xuất khẩu cà phê xanh trong tám tháng đầu niên vụ cà phê 2024/25 (đến tháng 5/2025) đã tăng từ 60.8% lên 62.9% so với cùng kỳ năm trước.
  • Giá cà phê Robusta có xu hướng giảm: Ngược lại, giá cà phê Robustas và chỉ số giá trên sàn London* lại có xu hướng giảm, lần lượt là -8.62% và -5.53%. Sự sụt giảm này được lý giải chủ yếu ảnh hưởng từ kỳ vọng phục hồi sản lượng của các quốc gia sản xuất Robusta lớn:
    • Việt Nam: Sản lượng tăng từ 26.5 triệu bao (60kg) lên tới 28 triệu bao (60kg).
    • Indonesia: Sản lượng tăng từ 6.8 triệu bao lên 9.3 triệu bao.

Sản lượng cà phê thế giới

(Đơn vị: 1.000 – bao 60 kg)

Sản lượng cà phê toàn cầu trong niên vụ 2023/24 được ước tính đạt 178 triệu bao, tăng 5.80% so với niên vụ 2018/19. Đáng chú ý, sản lượng Arabica tăng 8.80% lên 102.2 triệu bao, trong khi Robusta chỉ tăng nhẹ 2.10% lên 75.8 triệu bao. Về khu vực, Châu PhiNam Mỹ chứng kiến mức tăng trưởng sản lượng đáng kể, lần lượt là 12.10%9.80%. Ngược lại, sản lượng ở Caribbean, Trung Mỹ & Mexico lại giảm nhẹ 2.50%.

Sản lượng cà phê toàn cầu cho niên vụ 2025/26 dự kiến sẽ đạt mức kỷ lục 178.7 triệu bao, tăng 4.3 triệu bao so với năm trước. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào sự phục hồi sản lượng ở Brazil, Indonesia và tăng trưởng sản lượng ở Ethiopia.

Tuy nhiên, tiêu thụ cà phê toàn cầu dự kiến cũng sẽ đạt mức cao nhất mọi thời đại là 169.4 triệu bao. Điều này dẫn đến dự báo về một thặng dư nguồn cung khoảng 9.3 triệu bao trong niên vụ 2025/26

Thách Thức Về Hàng Tồn Kho Cà Phê Toàn Cầu

Mặc dù dự kiến có sự dư thừa về sản lượng trong niên vụ 2025/26, thị trường cà phê toàn cầu vẫn đang đối mặt với những thách thức đáng kể về hàng tồn kho, đẩy giá lên cao.

Tồn kho cuối kỳ toàn cầu dự kiến sẽ giảm 6.6%, xuống mức khoảng 20.87-22.8 triệu bao. Đây là con số đáng báo động, vì nó là mức thấp nhất trong 25 năm qua xét theo tỷ lệ tồn kho/sử dụng. Tình trạng này lý giải tại sao giá cà phê vẫn giữ ở mức cao, bất chấp việc sản lượng có thể dư thừa. Chỉ số giá tổng hợp của Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO) đã tăng hơn 90% trong hai năm qua, phản ánh rõ nét áp lực từ.

Tồn kho Arabica cạn kiệt

Tính đến tháng 7 năm 2025, dự trữ Arabica có chứng nhận tại sàn giao dịch ICE Futures US ở New York chỉ đạt 806.062 bao, là mức thấp nhất trong ba tháng. Lượng dự trữ này đã liên tục giảm trong suốt năm 2025, với một đợt giảm mạnh 34.000 bao chỉ trong một ngày vào tháng 6, đây là mức giảm lớn nhất kể từ tháng 1. Đáng chú ý, 89.84% lượng dự trữ được chứng nhận này (tức 724.193 bao) đang nằm tại các kho hàng ở châu Âu.

Tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho Arabica càng trầm trọng hơn do các hợp đồng sắp hết hạn và tâm lý lo lắng của các nhà giao dịch về việc duy trì các tháng giao hàng gần kề. Điều này đã gây ra biến động giá liên tục và việc luân chuyển hợp đồng sớm từ tháng 7 sang tháng 9, một hiện tượng chưa từng thấy trong lịch sử phân tích kể từ năm 1991.

Tồn kho Robusta tăng nhưng giá vẫn chịu áp lực

Ngược lại với Arabica, tồn kho Robusta có chứng nhận của London đã tăng đáng kể, đạt 6.882 lô (tương đương 68.820 tấn) – mức cao nhất trong một năm. Sự gia tăng này là nhờ vào việc vụ thu hoạch Robusta của Brazil đang tăng tốc và hạt cà phê vụ mới của Indonesia được đưa vào thị trường.

Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn giữa thiếu hụt hàng tồn kho Arabica và tồn kho Robusta dồi dào đang gây áp lực đặc biệt lên giá Robusta. Giá kỳ hạn tháng 9 của Robusta đã giảm xuống mức thấp nhất trong 14 tháng.

Tồn kho khu vực ở mức thấp kỷ lục

Ngoài tồn kho trên các sàn giao dịch, lượng hàng tồn kho tại các khu vực tiêu thụ lớn cũng đang ở mức báo động:

  • Tồn kho của Liên đoàn Cà phê Châu Âu (ECF) chỉ đạt 7.07 triệu bao, thấp hơn khoảng 5 triệu bao so với mức trung bình 5 năm.
  • Hàng tồn kho của Hiệp hội Cà phê Nhật Bản (JCA) cũng ở mức thấp tương tự, chỉ 2.21 triệu bao, thấp hơn khoảng 500.000 bao so với mức trung bình.

Lượng hàng tồn kho thấp trên toàn cầu, kết hợp với tồn kho được chứng nhận hạn hẹp trên các sàn giao dịch, tiếp tục là yếu tố chính hỗ trợ mức giá cà phê cao, ngay cả khi sản lượng có dấu hiệu dư thừa. Điều này cho thấy thị trường đang ưu tiên lượng hàng sẵn có và lo ngại về khả năng đáp ứng nhu cầu ngắn hạn.

Xuất Khẩu Cà Phê Việt Nam 6 Tháng Đầu Năm 2025: Bứt Phá Đạt Mục Tiêu Kỷ Lục

Bất chấp những biến động về giá trên thị trường toàn cầu, ngành cà phê Việt Nam đã ghi nhận một nửa đầu năm 2025 đầy ấn tượng, cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao.

Trong 6 tháng đầu năm 2025, ngành cà phê Việt Nam đã đạt được những kết quả xuất khẩu ấn tượng. Tổng khối lượng cà phê xuất khẩu đạt khoảng 995.000 tấn, với kim ngạch thu về trên 5,5 tỷ USD. Con số này đã chính thức vượt qua tổng giá trị xuất khẩu của cả năm 2024 là 5,48 tỷ USD, thiết lập một kỷ lục mới cho ngành. Giá xuất khẩu bình quân trong giai đoạn này ước tính đạt 5.708,3 USD/tấn , một mức cao chưa từng thấy, tăng 59,1% so với cùng kỳ năm 2024.   

So với 6 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu cà phê ghi nhận mức tăng 5,3% về khối lượng và tăng mạnh 67,5% về giá trị. Các số liệu khác cũng cho thấy mức tăng 6% về lượng và 69,36% về kim ngạch, khẳng định sự tăng trưởng mạnh mẽ về giá trị tổng thể.   

Với đà tăng trưởng này, Bộ Nông nghiệp và Môi trường dự báo kim ngạch xuất khẩu cà phê có thể chạm mốc 7.5 tỷ USD vào cuối năm 2025, tăng gần 37% so với năm 2024. Dù chỉ chiếm 2,3% thị phần 

1. Thị Trường Châu Âu: Vị Thế Dẫn Đầu và Tăng Trưởng Ấn Tượng của Cà Phê Việt Nam

Châu Âu tiếp tục khẳng định vị thế là thị trường xuất khẩu cà phê lớn nhất của Việt Nam, chiếm khoảng 39% tổng kim ngạch xuất khẩu trong nửa đầu năm 2025. Các quốc gia thành viên EU không chỉ là những đối tác truyền thống mà còn cho thấy đà tăng trưởng mạnh mẽ về giá trị, bất chấp những thách thức về quy định mới.

Đức là thị trường nhập khẩu cà phê lớn nhất của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025, chiếm trên 15% tổng lượng và kim ngạch xuất khẩu của cả nước, hay cụ thể là 16.3% thị phần theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường. Việt Nam đã xuất khẩu sang Đức 149.543 tấn cà phê, đạt kim ngạch 824.85 triệu USD, với giá trung bình 5.516 USD/tấn. So với 6 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu sang Đức tăng 33.2% về lượng, tăng mạnh 115% về kim ngạch, và tăng 61.5% về giá. Giá trị xuất khẩu 5 tháng đầu năm 2025 sang Đức thậm chí tăng tới 2.2 lần, cho thấy sự bứt phá vượt trội của thị trường này.

Italia đứng thứ hai trong khối EU, chiếm 7.9% thị phần. Việt Nam đã xuất khẩu sang Italia 76.993 tấn cà phê, tương đương 409.22 triệu USD, với giá trung bình 5.315 USD/tấn. Mặc dù lượng xuất khẩu sang Italia giảm 11% so với 6 tháng đầu năm 2024, kim ngạch lại tăng 48% và giá trung bình tăng 66.6%, phản ánh xu hướng giá cà phê thế giới tăng cao. Trong 5 tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu sang Italia tăng 45.1%.

Tây Ban Nha chiếm 7.4% thị phần. Việt Nam đã xuất khẩu sang Tây Ban Nha 69.539 tấn cà phê, đạt 403.85 triệu USD, với giá trung bình 5.808 USD/tấn. So với cùng kỳ năm 2024, lượng xuất khẩu sang Tây Ban Nha tăng 8%, kim ngạch tăng mạnh 71%, và giá tăng 58.3%. Giá trị xuất khẩu 5 tháng đầu năm 2025 sang Tây Ban Nha tăng 55.8%. Việt Nam đã là nguồn cung cà phê lớn nhất cho Tây Ban Nha từ năm 2022, và vị thế này tiếp tục được củng cố.

Anh ghi nhận mức tăng trưởng 95% về kim nghạch và 26,6% về sản lượng sau 6 tháng đầu năm 2025, đạt 128 triệu USD với sản lượng 21 ngàn tấn. Dù chỉ chiếm 2,3% thị phần nhưng đây là một thị trường cực kỳ tiềm năng cho cà phê Việt Nam, đặc biệt là cà phê hoà tan khi Anh nổi tiếng là một trong những thị trường tiêu thụ cà phê hoà tan lớn nhất châu Âu cùng với Nga. 

Ba Lan ghi nhận mức tăng trưởng đến 70% về lượng và 137% về giá trị nhập khẩu cà phê Việt Nam sau 6 tháng đầu năm 2025, đạt 91,4 triệu USD ở mức 11.732 tấn. Bỉ cũng ghi nhận mức tăng 34% về lượng và 114% về trị giá, đạt 185 triệu USD ở mức sản lượng 34.420 tấn. Ngoài ra, Hà Lan, một quốc gia trung chuyển cà phê khác cũng ghi nhận mức tăng trưởng 22% về lượng và 92% về trị giá để đạt 223 triệu USD ở mức sản lượng 38.255 tấn.

Thách Thức và Cơ Hội Từ Quy Định Chống Phá Rừng (EUDR)

Quy định chống phá rừng (EUDR) mới của EU đang đặt ra một thách thức lớn nhưng cũng mở ra cơ hội cho ngành cà phê Việt Nam. Theo EUDR, 100% sản phẩm cà phê nhập khẩu vào châu Âu phải được truy xuất nguồn gốc rõ ràng, với yêu cầu cung cấp tọa độ/polygon GPS của từng vườn sản xuất. Nếu phát hiện có tình trạng mất hoặc suy thoái rừng liên quan đến sản phẩm, lô hàng sẽ phải đối mặt với việc thu hồi hoặc hoàn trả.

Mặc dù quy định này rất chặt chẽ, Việt Nam lại được xếp vào nhóm “rủi ro thấp” theo phân loại của EU, giúp giảm tần suất kiểm tra lô hàng xuất khẩu xuống chỉ còn 1%. Đây là một lợi thế cạnh tranh đáng kể. Nếu Việt Nam thực hiện tốt các yêu cầu của EUDR, điều này không chỉ là cơ hội lớn để nâng cao thị phần và giá trị cà phê tại EU mà còn thể hiện mạnh mẽ trách nhiệm của ngành cà phê Việt Nam đối với môi trường và phát triển bền vững. Việc tuân thủ EUDR sẽ giúp nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận thị trường cao cấp cho cà phê Việt Nam.

2. Thị trường Châu Mỹ: Biến động và cơ hội mới

  • Mexico: Nổi lên là thị trường có mức tăng trưởng ngoạn mục nhất, với kim ngạch xuất khẩu tăng tới 71.6 lần trong top 15 thị trường xuất khẩu lớn nhất. Điều này cho thấy tiềm năng rất lớn của thị trường Mexico đối với cà phê Việt Nam.
  • Canada: Ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ với kim ngạch ước tính 80 triệu USD, tăng khoảng 300%. Sự tăng trưởng đột biến này một phần đến từ các hoạt động “lách thuế quan” trong giai đoạn quý 2 năm 2025.
  • Hoa Kỳ: Vẫn là một thị trường truyền thống quan trọng, với kim ngạch 299 triệu USD, tăng 72.4% trong 5 tháng đầu năm 2025. Mỹ tiếp tục là điểm đến chính cho cà phê chế biến sâu của Việt Nam, đặc biệt là cà phê hòa tan và cà phê đặc sản.
    • Ảnh hưởng của thuế quan của chính quyền Trump: Vào tháng 4/2025, chính quyền Trump đã công bố áp thuế suất ban đầu ít nhất 10% đối với gần như tất cả các mặt hàng nhập khẩu, bao gồm cà phê. Đặc biệt, ngày 7/7/2025, chính phủ Mỹ đã thông báo tăng thuế suất cụ thể đối với Việt Nam lên 20% (có hiệu lực từ 1/8/2025), thay vì mức 46% như dự kiến ban đầu. Mức thuế này, mặc dù thấp hơn 46% nhưng vẫn đáng kể, có thể ảnh hưởng đến giá cả và khả năng cạnh tranh của cà phê Việt Nam tại thị trường Mỹ trong những tháng cuối năm 2025. Một số nhà nhập khẩu Mỹ đang tìm kiếm nhà cung cấp thay thế, tạo áp lực cạnh tranh.

3. Thị trường Châu Phi: Tiềm năng bùng nổ

  • Algeria: Đã trở thành điểm sáng với mức tăng trưởng ấn tượng nhất trong nhóm 15 thị trường xuất khẩu lớn nhất, đạt kim ngạch 294 triệu USD và tăng trưởng 253.5%. Lượng cà phê xuất khẩu sang Algeria đạt gần 56.800 tấn, tăng 123%. Với dân số 46 triệu người, Algeria cho thấy tiềm năng to lớn cho cà phê Việt Nam tại thị trường Bắc Phi.

4. Thị trường Châu Á: Tiềm năng ổn định và chiến lược

  • Trong khối ASEAN, Việt Nam thu về 496 triệu USD từ xuất khẩu cà phê, tăng 25.1% so với 5 tháng đầu năm 2024. Với Philippines là thị trường ASEAN lớn nhất với kim ngạch 151.9 triệu USD, tăng 36.2%. Philippines cũng là thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam trong khu vực với tổng kim ngạch 1.12 tỷ USD.
  • Nhật Bản: Kim nghạch nhập khẩu cà phê của Nhật Bản từ Việt Nam tăng tới 58%, đạt 378,6 triệu USD nhưng sản lượng nhập khẩu lại giảm 4,8% từ 63 ngàn tấn xuống chỉ còn 60 ngàn trong 6 tháng đầu năm 2025 so với cùng kì năm 2024.

Trung Quốc: Ghi nhận mức tăng trưởng 24% về kim nghạch và giảm 1% về sản lượng, đạt kim ngạch129 triệu USD sau 6 tháng đầu năm 2025. Mặc dù có mức tăng thấp nhất trong top 15, Trung Quốc vẫn được xem là thị trường tiềm năng quan trọng trong khu vực Đông Bắc Á do quy mô dân số lớn và sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng, dần hướng tới việc tiêu thụ cà phê nhiều hơn.

Ngành cà phê Việt Nam đang phục hồi mạnh về sản lượng và xuất khẩu, nhưng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu, biến động giá và quy định thương mại toàn cầu. Dù giá cà phê có xu hướng giảm ngắn hạn do nguồn cung toàn cầu tăng, Việt Nam vẫn giữ vai trò quan trọng trong thị trường Robusta. Để duy trì tăng trưởng, ngành cần đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.

Xem thêm bài viết: Thị Trường Cà Phê Tuần 1/7 – 7/7/2025: Việt Nam Tăng Trưởng Mạnh Mẽ, Toàn Cầu Đón Làn Sóng Thặng Dư

Về chúng tôi

Vietnam Commodity Export (VCE) cung cấp thông tin toàn diện và chuyên sâu về thị trường tìm nguồn cung ứng của Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tìm kiếm khách hàng nước ngoài.

Picture of Báo cáo thị trường XNK
Báo cáo thị trường XNK

Báo cáo XNK thị trường cà phê, điều, macca và trái cây... Xu hướng chính, dữ liệu thương mại và dự báo cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.

Xem thêm

Đăng ký nhận bản tin

Đăng ký để nhận tin tức cập nhật hàng tuần của VCE, các ấn phẩm kinh doanh mới nhất của chúng tôi

Subscribe To Our Weekly Newsletter

Get notified about new articles