Tình hình phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam

Trong bối cảnh xu hướng tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm sạch và an toàn, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế của mình. Với định hướng phát triển bền vững và cam kết bảo vệ môi trường, diện tích nông nghiệp hữu cơ của nước ta đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong những năm qua. Từ một xuất phát điểm khiêm tốn, ngành nông nghiệp hữu cơ Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn từng bước khẳng định tên tuổi trên thị trường quốc tế, đặc biệt là với các thị trường khó tính như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản. Hãy cùng VnCommEx khám phá hành trình phát triển của diện tích nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, các tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ hiện có, và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Nội dung chính

Diện tích nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam

Diện tích nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã có sự gia tăng đáng kể trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm hữu cơ cả trong nước và quốc tế.

Tình hình tăng trưởng diện tích nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam:

  • Năm 2014: Diện tích sản xuất nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam đạt hơn 43.000 ha, đứng thứ 56/172 nước trên thế giới và thứ 3 trong ASEAN (sau Indonesia và Philippines)
  • Năm 2016: Diện tích canh tác hữu cơ tăng lên khoảng 77.000 ha, tăng gấp 3,6 lần so với năm 2010
  • Năm 2021: Tổng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ đạt trên 174.000 ha, tăng 47% so với năm 2016. Trong đó, diện tích trồng trọt hữu cơ hơn 63.000 ha, nuôi trồng thủy sản hữu cơ hơn 100.000 ha, và thu hái tự nhiên hơn 12.000 ha.
  • Năm 2022: Diện tích canh tác hữu cơ đạt khoảng 240.000 hecta, với sự tham gia của gần 20.000 lao động tại 46 tỉnh, thành phố.

Mặc dù diện tích này chiếm chưa đến 1,5% tổng diện tích sản xuất nông nghiệp của cả nước, Việt Nam vẫn nằm trong top 10 nước có diện tích đất nông nghiệp hữu cơ lớn nhất châu Á. Nông nghiệp hữu cơ đang được triển khai tại hầu hết các tỉnh thành, với hơn 90% địa phương quan tâm và chỉ đạo phát triển. Mục tiêu đến năm 2030 là nâng diện tích đất sản xuất hữu cơ lên khoảng 2,5-3% tổng diện tích đất nông nghiệp, đồng thời tăng giá trị sản phẩm trên mỗi ha đất hữu cơ

So với thế giới, diện tích sản xuất nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng diện tích 71 triệu ha canh tác hữu cơ toàn cầu. Tuy nhiên, tiềm năng phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam còn rất lớn, đặc biệt khi nhu cầu tiêu dùng sản phẩm hữu cơ đang tăng lên.

Xem thêm bài viết: Nông nghiệp hữu cơ: Hành trình phát triển toàn cầu

Các tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ tại Việt Nam

Các tiêu chuẩn hữu cơ trong nước TCVN 11041:2017

TCVN 11041:2017 là bộ tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam liên quan đến nông nghiệp hữu cơ, do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành, và được áp dụng từ ngày 01/01/2018. Đây là bộ tiêu chuẩn đầu tiên tại Việt Nam nhằm định hướng và quy định các yêu cầu đối với quy trình sản xuất, chế biến, bảo quản và lưu thông các sản phẩm hữu cơ trong nước.

Các quy định cụ thể của TCVN 11041:2017 bao gồm:

TCVN 11041-1:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ

Sản phẩm hữu cơ phải được chế biến trong các điều kiện nghiêm ngặt để tránh ô nhiễm với các hóa chất và chất bảo quản không được phép.

TCVN 11041-2:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Phần 2: Trồng trọt hữu cơ

Không sử dụng phân bón hoá học và thuốc trừ sâu tổng hợp. Thay vào đó, người sản xuất phải áp dụng các phương pháp tự nhiên như sử dụng phân xanh, phân chuồng và biện pháp sinh học để kiểm soát sâu bệnh.

TCVN 11041-3:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ.

Không sử dụng hormone tăng trưởng, thuốc kháng sinh và thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ biến đổi gen. Các phương pháp chăn nuôi tự nhiên như chăn thả ngoài trời và thức ăn hữu cơ được khuyến khích.

Các tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế

Các tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế được Việt Nam áp dụng chủ yếu phục vụ cho các thị trường xuất khẩu chính như Mỹ, EU, Nhật Bản. Năm 2024, xuất khẩu nông sản đạt kỷ lục, cho thấy một phần diện tích sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam đã đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. 

USDA Organic: Tiêu chuẩn hữu cơ của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, yêu cầu sản phẩm không được chứa bất kỳ hóa chất tổng hợp, phân bón nhân tạo, thuốc trừ sâu tổng hợp và sinh vật biến đổi gen. Các sản phẩm hữu cơ của Việt Nam muốn xuất khẩu sang Hoa Kỳ phải đạt được chứng nhận này.

EU Organic: Đây là tiêu chuẩn hữu cơ của Liên minh châu Âu. Sản phẩm muốn đạt được chứng nhận này cần tuân thủ quy định nghiêm ngặt về canh tác, không sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp, đồng thời đảm bảo tính bền vững môi trường trong sản xuất.

JAS (Japanese Agricultural Standard): Tiêu chuẩn hữu cơ của Nhật Bản, cũng yêu cầu không sử dụng hóa chất tổng hợp và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên trong quá trình canh tác. JAS là tiêu chuẩn bắt buộc đối với các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ muốn xuất khẩu sang Nhật Bản.

Ngoài ra, một số tiêu chuẩn hữu cơ khác như Canadian Organic Standards (COS), Naturland (Đức), Bio Suisse (Thụy Sĩ), Australia Certified Organic (Úc), Soil Association (Anh), Cosmebio (Pháp) cũng đang dần được theo đuổi để đáp ứng hoạt động xuất khẩu.

Các sản phẩm hữu cơ đạt tiêu chuẩn quốc tế

Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế (như USDA Organic, EU Organic, JAS, Naturland) thường tập trung vào các nhóm chính sau:

Cây trồng:

  • Chè: Là sản phẩm chủ lực, đặc biệt xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản. Các vùng chè hữu cơ thường được chứng nhận bởi Control Union, Ecocert.
  • Cà phê: Tập trung ở Tây Nguyên, đạt tiêu chuẩn USDA và EU Organic, phục vụ thị trường xuất khẩu cao cấp.
  • Gạo: Gạo hữu cơ từ các mô hình lúa – tôm hoặc lúa sạch, được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế như Control Union.
  • Hạt điều, hồ tiêu, quế, hồi: Các sản phẩm gia vị hữu cơ được ưa chuộng tại thị trường Mỹ, EU.
  • Rau, củ, quả: Bao gồm thanh long, dừa, nho, bưởi, với các tiêu chuẩn như GlobalGAP và hữu cơ quốc tế.

Thủy sản: Tôm: Tôm hữu cơ (như tôm sú, tôm thẻ) từ các mô hình tôm – lúa hoặc tôm rừng, đạt tiêu chuẩn EU, USDA.

Chăn nuôi: Sản phẩm từ lợn, gà, bò hữu cơ còn hạn chế, nhưng một số trang trại lớn (như Vinamilk, TH True Milk) đã đạt tiêu chuẩn quốc tế về sữa hữu cơ.

Dược liệu và lâm sản ngoài gỗ: Một số sản phẩm như sâm Ngọc Linh, quế, hồi đạt chứng nhận hữu cơ từ các tổ chức quốc tế.

Dù vẫn còn nhiều thách thức phía trước, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đang cho thấy tiềm năng lớn trong việc trở thành một trong những ngành chủ lực của nền kinh tế. Với những tiêu chuẩn hữu cơ ngày càng được cải thiện và diện tích canh tác hữu cơ ngày càng mở rộng, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một tương lai bền vững hơn cho ngành nông nghiệp nước nhà. Đối với những doanh nghiệp và cá nhân quan tâm đến nông sản hữu cơ, đây chính là thời điểm vàng để đầu tư và hợp tác. VnCommEx sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình phát triển và mở rộng quy mô sản xuất, góp phần đưa sản phẩm hữu cơ Việt Nam vươn ra thế giới.

Về chúng tôi

Vietnam Commodity Export (VCE) cung cấp thông tin toàn diện và chuyên sâu về thị trường tìm nguồn cung ứng của Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tìm kiếm khách hàng nước ngoài.

Picture of Báo cáo thị trường XNK
Báo cáo thị trường XNK

Báo cáo XNK thị trường cà phê, điều, macca và trái cây... Xu hướng chính, dữ liệu thương mại và dự báo cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.

Xem thêm

Đăng ký nhận bản tin

Đăng ký để nhận tin tức cập nhật hàng tuần của VCE, các ấn phẩm kinh doanh mới nhất của chúng tôi

Subscribe To Our Weekly Newsletter

Get notified about new articles